Nghĩa của từ "frozen food" trong tiếng Việt.
"frozen food" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
frozen food
US /ˈfroʊzn fuːd/
UK /ˈfroʊzn fuːd/

Danh từ
1.
thực phẩm đông lạnh, đồ đông lạnh
food that has been frozen to preserve it, typically sold in packets and cooked from frozen
Ví dụ:
•
I always keep some frozen food in the freezer for quick meals.
Tôi luôn giữ một ít thực phẩm đông lạnh trong tủ đông để có những bữa ăn nhanh.
•
The supermarket has a wide selection of frozen food.
Siêu thị có nhiều lựa chọn thực phẩm đông lạnh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland