frozen food
US /ˈfroʊzn fuːd/
UK /ˈfroʊzn fuːd/

1.
thực phẩm đông lạnh, đồ đông lạnh
food that has been frozen to preserve it, typically sold in packets and cooked from frozen
:
•
I always keep some frozen food in the freezer for quick meals.
Tôi luôn giữ một ít thực phẩm đông lạnh trong tủ đông để có những bữa ăn nhanh.
•
The supermarket has a wide selection of frozen food.
Siêu thị có nhiều lựa chọn thực phẩm đông lạnh.