Nghĩa của từ fulfilment trong tiếng Việt.

fulfilment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fulfilment

US /fʊlˈfɪl.mənt/
UK /fʊlˈfɪl.mənt/
"fulfilment" picture

Danh từ

1.

sự hoàn thành, sự thực hiện

the achievement of something desired, promised, or predicted

Ví dụ:
The fulfilment of her lifelong dream brought her immense joy.
Việc thực hiện ước mơ cả đời đã mang lại cho cô niềm vui vô bờ bến.
He worked hard for the fulfilment of his goals.
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình.
2.

sự thỏa mãn, sự hài lòng

the meeting of a need or desire

Ví dụ:
She found great personal fulfilment in her volunteer work.
Cô ấy tìm thấy sự thỏa mãn cá nhân lớn trong công việc tình nguyện của mình.
Many people seek spiritual fulfilment through meditation.
Nhiều người tìm kiếm sự thỏa mãn tinh thần thông qua thiền định.
Học từ này tại Lingoland