Nghĩa của từ completion trong tiếng Việt.
completion trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
completion
US /kəmˈpliː.ʃən/
UK /kəmˈpliː.ʃən/

Danh từ
1.
hoàn thành, kết thúc, xong xuôi
the action or process of finishing something
Ví dụ:
•
The project is nearing completion.
Dự án đang gần đến giai đoạn hoàn thành.
•
We celebrated the completion of the new building.
Chúng tôi đã ăn mừng việc hoàn thành tòa nhà mới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: