completion
US /kəmˈpliː.ʃən/
UK /kəmˈpliː.ʃən/

1.
hoàn thành, kết thúc, xong xuôi
the action or process of finishing something
:
•
The project is nearing completion.
Dự án đang gần đến giai đoạn hoàn thành.
•
We celebrated the completion of the new building.
Chúng tôi đã ăn mừng việc hoàn thành tòa nhà mới.