curly

US /ˈkɝː.li/
UK /ˈkɝː.li/
"curly" picture
1.

xoăn, quăn

having a twisted, coiled, or spiral shape

:
She has beautiful curly hair.
Cô ấy có mái tóc xoăn đẹp.
The ribbon was tied in a curly bow.
Dải ruy băng được buộc thành một chiếc nơ xoăn.