Nghĩa của từ curly trong tiếng Việt.

curly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

curly

US /ˈkɝː.li/
UK /ˈkɝː.li/
"curly" picture

Tính từ

1.

xoăn, quăn

having a twisted, coiled, or spiral shape

Ví dụ:
She has beautiful curly hair.
Cô ấy có mái tóc xoăn đẹp.
The ribbon was tied in a curly bow.
Dải ruy băng được buộc thành một chiếc nơ xoăn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland