Nghĩa của từ wavy trong tiếng Việt.

wavy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wavy

US /ˈweɪ.vi/
UK /ˈweɪ.vi/
"wavy" picture

Tính từ

1.

gợn sóng, lượn sóng

having a series of curves rather than a straight line or a sharp angle

Ví dụ:
She has beautiful long wavy hair.
Cô ấy có mái tóc dài gợn sóng tuyệt đẹp.
The artist painted wavy lines to create a sense of movement.
Người nghệ sĩ đã vẽ những đường lượn sóng để tạo cảm giác chuyển động.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland