fritter
US /ˈfrɪt̬.ɚ/
UK /ˈfrɪt̬.ɚ/

1.
phung phí, lãng phí
waste time, money, or energy on trivial matters
:
•
Don't fritter away your savings on unnecessary gadgets.
Đừng phung phí tiền tiết kiệm của bạn vào những tiện ích không cần thiết.
•
He tends to fritter away his evenings watching TV.
Anh ấy có xu hướng phung phí buổi tối của mình vào việc xem TV.