Nghĩa của từ fritter trong tiếng Việt.
fritter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fritter
US /ˈfrɪt̬.ɚ/
UK /ˈfrɪt̬.ɚ/

Danh từ
Động từ
1.
phung phí, lãng phí
waste time, money, or energy on trivial matters
Ví dụ:
•
Don't fritter away your savings on unnecessary gadgets.
Đừng phung phí tiền tiết kiệm của bạn vào những tiện ích không cần thiết.
•
He tends to fritter away his evenings watching TV.
Anh ấy có xu hướng phung phí buổi tối của mình vào việc xem TV.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: