Nghĩa của từ beignet trong tiếng Việt.

beignet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

beignet

US /benˈjeɪ/
UK /benˈjeɪ/
"beignet" picture

Danh từ

1.

bánh beignet, bánh rán kiểu Pháp

a fritter or doughnut, typically made from choux pastry, served hot and sprinkled with powdered sugar, especially in New Orleans.

Ví dụ:
We enjoyed warm beignets and coffee for breakfast in the French Quarter.
Chúng tôi thưởng thức bánh beignet nóng hổi và cà phê cho bữa sáng ở Khu Phố Pháp.
The chef demonstrated how to make perfect, fluffy beignets.
Đầu bếp đã trình diễn cách làm bánh beignet hoàn hảo, mềm xốp.
Học từ này tại Lingoland