Nghĩa của từ doughnut trong tiếng Việt.

doughnut trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

doughnut

US /ˈdoʊ.nʌt/
UK /ˈdoʊ.nʌt/

Danh từ

1.

bánh vòng

a small, circular cake, fried in hot fat, either with a hole in the middle or filled with jelly:

Ví dụ:
a jelly (UK jam) doughnut
Học từ này tại Lingoland