Nghĩa của từ fresh-faced trong tiếng Việt.
fresh-faced trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fresh-faced
US /ˈfreʃ.feɪst/
UK /ˈfreʃ.feɪst/

Tính từ
1.
trẻ trung, non nớt
having a healthy, youthful, and innocent appearance
Ví dụ:
•
The new recruits were all fresh-faced and eager to learn.
Những tân binh đều trẻ trung và háo hức học hỏi.
•
Despite her age, she still had a remarkably fresh-faced appearance.
Mặc dù đã có tuổi, cô ấy vẫn có một vẻ ngoài trẻ trung đáng kinh ngạc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland