Nghĩa của từ boxcar trong tiếng Việt.

boxcar trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

boxcar

US /ˈbɑːks.kɑːr/
UK /ˈbɑːks.kɑːr/
"boxcar" picture

Danh từ

1.

toa xe kín, toa xe hàng

an enclosed railroad car, typically used for transporting freight

Ví dụ:
The train consisted of several boxcars carrying various goods.
Đoàn tàu bao gồm nhiều toa xe kín chở các loại hàng hóa khác nhau.
They loaded the crates into the boxcar.
Họ chất các thùng hàng vào toa xe kín.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland