boxcar

US /ˈbɑːks.kɑːr/
UK /ˈbɑːks.kɑːr/
"boxcar" picture
1.

toa xe kín, toa xe hàng

an enclosed railroad car, typically used for transporting freight

:
The train consisted of several boxcars carrying various goods.
Đoàn tàu bao gồm nhiều toa xe kín chở các loại hàng hóa khác nhau.
They loaded the crates into the boxcar.
Họ chất các thùng hàng vào toa xe kín.