Nghĩa của từ "free spirit" trong tiếng Việt.
"free spirit" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
free spirit
US /ˌfriː ˈspɪr.ɪt/
UK /ˌfriː ˈspɪr.ɪt/

Danh từ
1.
tâm hồn tự do, người tự do
a person with a highly individual or independent character
Ví dụ:
•
She's always been a free spirit, traveling the world and living life on her own terms.
Cô ấy luôn là một tâm hồn tự do, đi khắp thế giới và sống cuộc đời theo cách riêng của mình.
•
His artistic nature and unconventional lifestyle marked him as a true free spirit.
Bản chất nghệ sĩ và lối sống không theo khuôn phép đã biến anh thành một tâm hồn tự do thực sự.
Học từ này tại Lingoland