Nghĩa của từ bohemian trong tiếng Việt.

bohemian trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bohemian

US /boʊˈhiː.mi.ən/
UK /boʊˈhiː.mi.ən/
"bohemian" picture

Danh từ

1.

người Bohemian, cư dân Bohemian

a native or inhabitant of Bohemia

Ví dụ:
The old man was a true Bohemian, with stories of his homeland.
Ông lão là một người Bohemian thực thụ, với những câu chuyện về quê hương mình.
Many Bohemians immigrated to America in the 19th century.
Nhiều người Bohemian đã di cư đến Mỹ vào thế kỷ 19.
2.

người Bohemian, người sống phóng khoáng

a person, typically an artist or writer, who lives an unconventional life

Ví dụ:
She embraced a bohemian lifestyle, traveling the world with her art.
Cô ấy đã chọn lối sống bohemian, đi khắp thế giới với nghệ thuật của mình.
The neighborhood was known for its vibrant community of artists and bohemians.
Khu phố nổi tiếng với cộng đồng nghệ sĩ và người bohemian sôi động.

Tính từ

1.

bohemian, phóng khoáng, không theo quy tắc

socially unconventional in an artistic or literary way

Ví dụ:
Her apartment had a distinct bohemian charm, filled with eclectic art and vintage furniture.
Căn hộ của cô ấy có một nét quyến rũ bohemian đặc biệt, tràn ngập nghệ thuật chiết trung và đồ nội thất cổ điển.
He lived a truly bohemian existence, moving from city to city, pursuing his passion for music.
Anh ấy đã sống một cuộc đời bohemian thực sự, di chuyển từ thành phố này sang thành phố khác, theo đuổi niềm đam mê âm nhạc.
Học từ này tại Lingoland