Nghĩa của từ formulation trong tiếng Việt.

formulation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

formulation

US /ˌfɔːr.mjəˈleɪ.ʃən/
UK /ˌfɔːr.mjəˈleɪ.ʃən/
"formulation" picture

Danh từ

1.

xây dựng, diễn đạt

the action of creating or preparing something, such as a plan, policy, or theory

Ví dụ:
The formulation of a new policy will take several months.
Việc xây dựng một chính sách mới sẽ mất vài tháng.
His clear formulation of the problem helped us find a solution.
Việc diễn đạt vấn đề rõ ràng của anh ấy đã giúp chúng tôi tìm ra giải pháp.
2.

công thức, thành phần

a list of ingredients or a recipe for a product, especially a pharmaceutical or chemical one

Ví dụ:
The new drug has a complex chemical formulation.
Thuốc mới có công thức hóa học phức tạp.
The company is known for its unique cosmetic formulations.
Công ty nổi tiếng với các công thức mỹ phẩm độc đáo của mình.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: