Nghĩa của từ "foreign exchange risk" trong tiếng Việt.
"foreign exchange risk" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
foreign exchange risk
US /ˌfɔːr.ɪn ɪksˈtʃeɪndʒ rɪsk/
UK /ˌfɔːr.ɪn ɪksˈtʃeɪndʒ rɪsk/

Danh từ
1.
rủi ro tỷ giá hối đoái, rủi ro ngoại hối
the risk that changes in exchange rates will affect the value of a company's assets, liabilities, or operating results
Ví dụ:
•
Multinational corporations often face significant foreign exchange risk.
Các tập đoàn đa quốc gia thường đối mặt với rủi ro tỷ giá hối đoái đáng kể.
•
Hedging strategies can help mitigate foreign exchange risk.
Các chiến lược phòng ngừa rủi ro có thể giúp giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland