Nghĩa của từ temporarily trong tiếng Việt.
temporarily trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
temporarily
US /ˈtem.pə.rer.əl.i/
UK /ˈtem.pə.rer.əl.i/

Trạng từ
1.
tạm thời, lâm thời
for a limited period of time; not permanently
Ví dụ:
•
The road is closed temporarily for repairs.
Con đường bị đóng cửa tạm thời để sửa chữa.
•
She is working here temporarily until her new job starts.
Cô ấy đang làm việc ở đây tạm thời cho đến khi công việc mới bắt đầu.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland