Nghĩa của từ footwork trong tiếng Việt.

footwork trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

footwork

US /ˈfʊt.wɝːk/
UK /ˈfʊt.wɝːk/
"footwork" picture

Danh từ

1.

kỹ thuật di chuyển chân, bước chân

the way in which a person moves their feet, especially when dancing or playing a sport

Ví dụ:
His quick footwork allowed him to dodge the opponent.
Kỹ thuật di chuyển chân nhanh nhẹn của anh ấy đã giúp anh ấy né tránh đối thủ.
The dancer displayed impressive footwork during her performance.
Vũ công đã thể hiện kỹ thuật di chuyển chân ấn tượng trong buổi biểu diễn của mình.
2.

sự khéo léo, sự tinh ranh, mưu mẹo

clever or skillful action, especially in dealing with a difficult situation

Ví dụ:
It took some clever footwork to resolve the conflict.
Cần một chút sự khéo léo để giải quyết xung đột.
The politician's diplomatic footwork helped avoid a crisis.
Sự khéo léo ngoại giao của chính trị gia đã giúp tránh được một cuộc khủng hoảng.
Học từ này tại Lingoland