Nghĩa của từ "flying fox" trong tiếng Việt.

"flying fox" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

flying fox

US /ˈflaɪ.ɪŋ ˌfɑːks/
UK /ˈflaɪ.ɪŋ ˌfɑːks/
"flying fox" picture

Danh từ

1.

dơi quạ, dơi ăn quả

a large fruit bat, especially one of the genus Pteropus, found in tropical and subtropical Asia, Africa, and Australia

Ví dụ:
The flying fox is known for its large wingspan.
Dơi quạ nổi tiếng với sải cánh lớn.
Many species of flying fox are endangered.
Nhiều loài dơi quạ đang bị đe dọa.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland