Nghĩa của từ "flying fish" trong tiếng Việt.

"flying fish" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

flying fish

US /ˈflaɪ.ɪŋ fɪʃ/
UK /ˈflaɪ.ɪŋ fɪʃ/
"flying fish" picture

Danh từ

1.

cá chuồn

a fish of warm seas that can leap out of the water and glide for some distance on its long, wing-like fins.

Ví dụ:
We saw a school of flying fish leap out of the waves.
Chúng tôi thấy một đàn cá chuồn nhảy vọt ra khỏi sóng.
The flying fish glided gracefully over the water's surface.
Con cá chuồn lướt nhẹ nhàng trên mặt nước.
Học từ này tại Lingoland