Nghĩa của từ "fly fishing" trong tiếng Việt.
"fly fishing" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fly fishing
US /ˈflaɪ ˌfɪʃ.ɪŋ/
UK /ˈflaɪ ˌfɪʃ.ɪŋ/

Danh từ
1.
câu cá bằng ruồi giả
a method of fishing in which an artificial fly is cast with a fly rod and a specialized weighted line
Ví dụ:
•
He spent his vacation enjoying fly fishing in the mountains.
Anh ấy đã dành kỳ nghỉ của mình để tận hưởng câu cá bằng ruồi giả trên núi.
•
Fly fishing requires skill and patience.
Câu cá bằng ruồi giả đòi hỏi kỹ năng và sự kiên nhẫn.
Học từ này tại Lingoland