Nghĩa của từ fish-fly trong tiếng Việt.
fish-fly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fish-fly
US /ˈfɪʃ.flaɪ/
UK /ˈfɪʃ.flaɪ/

Danh từ
1.
côn trùng cánh lưới, côn trùng nước
a large insect with two pairs of wings, similar to a dragonfly, that lives near water and whose larvae are aquatic
Ví dụ:
•
The angler used a fish-fly imitation as bait.
Người câu cá đã sử dụng một con côn trùng cánh lưới giả làm mồi.
•
We observed a large fish-fly resting on a leaf near the pond.
Chúng tôi quan sát thấy một con côn trùng cánh lưới lớn đang đậu trên một chiếc lá gần ao.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: