Nghĩa của từ "flutter kick" trong tiếng Việt.

"flutter kick" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

flutter kick

US /ˈflʌt.ər ˌkɪk/
UK /ˈflʌt.ər ˌkɪk/
"flutter kick" picture

Danh từ

1.

kiểu đá chân vẫy, đá chân bướm

a swimming kick in which the legs are extended straight back and moved up and down alternately with a slight bend at the knees

Ví dụ:
She used a strong flutter kick to propel herself through the water.
Cô ấy dùng kiểu đá chân vẫy mạnh để đẩy mình trong nước.
Learning the flutter kick is essential for freestyle swimming.
Học kiểu đá chân vẫy là điều cần thiết cho bơi tự do.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland