Nghĩa của từ flutter trong tiếng Việt.
flutter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
flutter
US /ˈflʌt̬.ɚ/
UK /ˈflʌt̬.ɚ/

Động từ
1.
bay lượn, vỗ cánh
fly unsteadily or hover by flapping the wings quickly and lightly
Ví dụ:
•
Butterflies fluttered among the flowers.
Những con bướm bay lượn giữa những bông hoa.
•
The bird fluttered its wings before taking off.
Con chim vỗ cánh trước khi cất cánh.
Danh từ
1.
rung động, vỗ cánh
a quick, light, and irregular movement
Ví dụ:
•
She felt a flutter in her stomach.
Cô ấy cảm thấy một sự rung động trong dạ dày.
•
There was a sudden flutter of wings as the birds took flight.
Có một tiếng vỗ cánh đột ngột khi những con chim cất cánh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: