palpitation
US /ˌpæl.pəˈteɪ.ʃən/
UK /ˌpæl.pəˈteɪ.ʃən/

1.
tim đập nhanh, hồi hộp
a noticeably rapid, strong, or irregular heartbeat due to agitation, exertion, or illness
:
•
She felt a sudden palpitation in her chest after running up the stairs.
Cô ấy cảm thấy tim đập nhanh đột ngột trong ngực sau khi chạy lên cầu thang.
•
Stress can often lead to uncomfortable palpitations.
Căng thẳng thường có thể dẫn đến tim đập nhanh khó chịu.