Nghĩa của từ palpitation trong tiếng Việt.
palpitation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
palpitation
US /ˌpæl.pəˈteɪ.ʃən/
UK /ˌpæl.pəˈteɪ.ʃən/

Danh từ
1.
tim đập nhanh, hồi hộp
a noticeably rapid, strong, or irregular heartbeat due to agitation, exertion, or illness
Ví dụ:
•
She felt a sudden palpitation in her chest after running up the stairs.
Cô ấy cảm thấy tim đập nhanh đột ngột trong ngực sau khi chạy lên cầu thang.
•
Stress can often lead to uncomfortable palpitations.
Căng thẳng thường có thể dẫn đến tim đập nhanh khó chịu.
Học từ này tại Lingoland