Nghĩa của từ "equilibrium exchange rate" trong tiếng Việt.
"equilibrium exchange rate" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
equilibrium exchange rate
US /ˌiːkwɪˈlɪbriəm ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/
UK /ˌiːkwɪˈlɪbriəm ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/

Danh từ
1.
tỷ giá hối đoái cân bằng
The exchange rate at which the quantity of a currency demanded in the foreign exchange market equals the quantity supplied, resulting in a stable exchange rate without pressure for appreciation or depreciation.
Ví dụ:
•
Economists often analyze the factors that determine the equilibrium exchange rate.
Các nhà kinh tế thường phân tích các yếu tố xác định tỷ giá hối đoái cân bằng.
•
Achieving a stable equilibrium exchange rate is crucial for international trade.
Đạt được tỷ giá hối đoái cân bằng ổn định là rất quan trọng đối với thương mại quốc tế.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland