Nghĩa của từ "fixed exchange rate" trong tiếng Việt.

"fixed exchange rate" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fixed exchange rate

US /ˌfɪkst ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/
UK /ˌfɪkst ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/
"fixed exchange rate" picture

Danh từ

1.

tỷ giá hối đoái cố định

a type of exchange rate regime where a currency's value is fixed against the value of another single currency, a basket of other currencies, or a unit of account

Ví dụ:
Many countries abandoned the fixed exchange rate system in favor of floating rates.
Nhiều quốc gia đã từ bỏ hệ thống tỷ giá hối đoái cố định để chuyển sang tỷ giá thả nổi.
A fixed exchange rate can provide stability for international trade.
Tỷ giá hối đoái cố định có thể mang lại sự ổn định cho thương mại quốc tế.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland