feather boa
US /ˈfeð.ɚ ˌboʊ.ə/
UK /ˈfeð.ɚ ˌboʊ.ə/

1.
khăn choàng lông vũ, boa lông vũ
a long scarf made of feathers, worn by women as an accessory, especially for formal occasions or costumes
:
•
She wore a glamorous red feather boa with her evening gown.
Cô ấy đeo một chiếc khăn choàng lông vũ màu đỏ quyến rũ với chiếc váy dạ hội của mình.
•
The flapper costume was completed with a long string of pearls and a fluffy feather boa.
Bộ trang phục flapper được hoàn thiện với một chuỗi ngọc trai dài và một chiếc khăn choàng lông vũ mềm mại.