Nghĩa của từ "ruffle someone's feathers" trong tiếng Việt.

"ruffle someone's feathers" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ruffle someone's feathers

US /ˈrʌf.əl ˈsʌm.wʌnz ˈfɛð.ərz/
UK /ˈrʌf.əl ˈsʌm.wʌnz ˈfɛð.ərz/
"ruffle someone's feathers" picture

Thành ngữ

1.

làm ai đó khó chịu, chọc tức ai đó

to annoy or upset someone

Ví dụ:
His blunt comments always ruffle someone's feathers.
Những bình luận thẳng thắn của anh ấy luôn làm ai đó khó chịu.
Try not to ruffle her feathers before the big presentation.
Cố gắng đừng làm cô ấy khó chịu trước buổi thuyết trình lớn.
Học từ này tại Lingoland