Nghĩa của từ "covert feather" trong tiếng Việt.

"covert feather" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

covert feather

US /ˈkʌvərt ˈfɛðər/
UK /ˈkʌvərt ˈfɛðər/
"covert feather" picture

Danh từ

1.

lông bao

Any of the small feathers covering the bases of the larger flight feathers of a bird's wing or tail.

Ví dụ:
The bird's beautiful plumage was highlighted by the iridescent covert feathers.
Bộ lông tuyệt đẹp của chim được làm nổi bật bởi những lông bao óng ánh.
Ornithologists often examine the pattern of covert feathers for species identification.
Các nhà điểu học thường kiểm tra mẫu lông bao để nhận dạng loài.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland