Nghĩa của từ "fall flat" trong tiếng Việt.
"fall flat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fall flat
US /fɔl flæt/
UK /fɔl flæt/

Thành ngữ
1.
thất bại, không thành công
fail to produce an intended effect; be unsuccessful
Ví dụ:
•
His jokes often fall flat with the audience.
Những câu chuyện cười của anh ấy thường không thành công với khán giả.
•
The marketing campaign seemed to fall flat, as sales did not improve.
Chiến dịch tiếp thị dường như thất bại, vì doanh số không cải thiện.
Học từ này tại Lingoland