Nghĩa của từ "flash sale" trong tiếng Việt.

"flash sale" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

flash sale

US /ˈflæʃ seɪl/
UK /ˈflæʃ seɪl/
"flash sale" picture

Danh từ

1.

giảm giá chớp nhoáng, flash sale

a sale of goods at greatly reduced prices, lasting for only a short period of time

Ví dụ:
The online store announced a flash sale on electronics, lasting only 24 hours.
Cửa hàng trực tuyến đã công bố một đợt giảm giá chớp nhoáng cho đồ điện tử, chỉ kéo dài 24 giờ.
Don't miss out on our weekend flash sale!
Đừng bỏ lỡ đợt giảm giá chớp nhoáng cuối tuần của chúng tôi!
Học từ này tại Lingoland