Nghĩa của từ "flash drive" trong tiếng Việt.

"flash drive" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

flash drive

US /ˈflæʃ draɪv/
UK /ˈflæʃ draɪv/
"flash drive" picture

Danh từ

1.

ổ đĩa flash, USB

a small electronic device containing flash memory that is used for storing data and connecting to a computer, camera, etc., by a USB port

Ví dụ:
I saved all my documents on a flash drive.
Tôi đã lưu tất cả tài liệu của mình vào một chiếc ổ đĩa flash.
Do you have an empty flash drive I can borrow?
Bạn có cái ổ đĩa flash trống nào cho tôi mượn không?
Học từ này tại Lingoland