Nghĩa của từ "flash card" trong tiếng Việt.

"flash card" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

flash card

US /ˈflæʃ ˌkɑːrd/
UK /ˈflæʃ ˌkɑːrd/
"flash card" picture

Danh từ

1.

thẻ ghi nhớ, flashcard

a card bearing words, numbers, or pictures, used in teaching or for memorizing

Ví dụ:
I used flash cards to study for my vocabulary test.
Tôi đã dùng thẻ ghi nhớ để học cho bài kiểm tra từ vựng.
The teacher showed the children animal pictures on flash cards.
Giáo viên cho trẻ xem hình ảnh động vật trên thẻ ghi nhớ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland