Nghĩa của từ "index card" trong tiếng Việt.

"index card" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

index card

US /ˈɪn.deks ˌkɑːrd/
UK /ˈɪn.deks ˌkɑːrd/
"index card" picture

Danh từ

1.

thẻ ghi chú, thẻ chỉ mục

a small card used for writing notes, often for organizing information or for studying

Ví dụ:
She wrote her presentation notes on index cards.
Cô ấy viết ghi chú thuyết trình của mình lên thẻ ghi chú.
He used index cards to study for his history exam.
Anh ấy dùng thẻ ghi chú để ôn thi lịch sử.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland