Nghĩa của từ "fish slice" trong tiếng Việt.
"fish slice" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fish slice
US /ˈfɪʃ slaɪs/
UK /ˈfɪʃ slaɪs/

Danh từ
1.
xẻng lật cá, muỗng lật cá
a kitchen utensil with a broad, flat, perforated blade, used for lifting and turning fish or other delicate foods
Ví dụ:
•
She used a fish slice to carefully flip the salmon.
Cô ấy dùng xẻng lật cá để lật cá hồi một cách cẩn thận.
•
Make sure you have a good fish slice for frying.
Hãy đảm bảo bạn có một chiếc xẻng lật cá tốt để chiên.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland