fish slice

US /ˈfɪʃ slaɪs/
UK /ˈfɪʃ slaɪs/
"fish slice" picture
1.

xẻng lật cá, muỗng lật cá

a kitchen utensil with a broad, flat, perforated blade, used for lifting and turning fish or other delicate foods

:
She used a fish slice to carefully flip the salmon.
Cô ấy dùng xẻng lật cá để lật cá hồi một cách cẩn thận.
Make sure you have a good fish slice for frying.
Hãy đảm bảo bạn có một chiếc xẻng lật cá tốt để chiên.