Nghĩa của từ "finger food" trong tiếng Việt.
"finger food" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
finger food
US /ˈfɪŋ.ɡɚ ˌfuːd/
UK /ˈfɪŋ.ɡɚ ˌfuːd/

Danh từ
1.
đồ ăn nhẹ, món khai vị
food that is eaten with the fingers, rather than with a knife and fork
Ví dụ:
•
We served a variety of finger food at the party.
Chúng tôi đã phục vụ nhiều loại đồ ăn nhẹ tại bữa tiệc.
•
The catering menu included mini quiches and spring rolls as finger food.
Thực đơn tiệc bao gồm bánh quiche nhỏ và chả giò như đồ ăn nhẹ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland