Nghĩa của từ "indirect speech" trong tiếng Việt.

"indirect speech" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

indirect speech

US /ɪnˌdaɪ.rekt ˈspiːtʃ/
UK /ɪnˌdaɪ.rekt ˈspiːtʃ/
"indirect speech" picture

Danh từ

1.

lời nói gián tiếp, câu tường thuật

the reporting of what someone has said without quoting them directly, often with changes in tense, pronouns, and time/place references

Ví dụ:
When reporting a conversation, you often use indirect speech.
Khi tường thuật một cuộc trò chuyện, bạn thường sử dụng lời nói gián tiếp.
She said that she was tired is an example of indirect speech.
Cô ấy nói rằng cô ấy mệt là một ví dụ về lời nói gián tiếp.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland