Nghĩa của từ feverish trong tiếng Việt.

feverish trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

feverish

US /ˈfiː.vər.ɪʃ/
UK /ˈfiː.vər.ɪʃ/
"feverish" picture

Tính từ

1.

sốt, có sốt

having or showing the symptoms of a fever

Ví dụ:
She felt hot and feverish all night.
Cô ấy cảm thấy nóng và sốt suốt đêm.
The child was restless and feverish.
Đứa trẻ bồn chồn và sốt.
Từ đồng nghĩa:
2.

sốt sắng, cuồng nhiệt, hối hả

characterized by intense emotion or activity; frantic

Ví dụ:
The crowd was in a feverish state of excitement.
Đám đông đang trong trạng thái sốt sắng vì phấn khích.
They worked at a feverish pace to meet the deadline.
Họ làm việc với tốc độ sốt sắng để kịp thời hạn.
Học từ này tại Lingoland