Nghĩa của từ hectic trong tiếng Việt.

hectic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hectic

US /ˈhek.tɪk/
UK /ˈhek.tɪk/
"hectic" picture

Tính từ

1.

bận rộn, nhộn nhịp, hối hả

full of activity, or very busy and fast

Ví dụ:
I've had a pretty hectic day.
Tôi đã có một ngày khá bận rộn.
The area has become a hectic hub of activity.
Khu vực này đã trở thành một trung tâm hoạt động nhộn nhịp.
Học từ này tại Lingoland