Nghĩa của từ atelier trong tiếng Việt.

atelier trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

atelier

US /ˌæt.əlˈjeɪ/
UK /ˌæt.əlˈjeɪ/
"atelier" picture

Danh từ

1.

xưởng vẽ, phòng làm việc, studio

a workshop or studio, especially one used by an artist or designer

Ví dụ:
The painter spent hours in his atelier, perfecting his latest masterpiece.
Họa sĩ đã dành hàng giờ trong xưởng vẽ của mình, hoàn thiện kiệt tác mới nhất.
The fashion designer's atelier was filled with fabrics and sketches.
Xưởng của nhà thiết kế thời trang đầy ắp vải vóc và bản phác thảo.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland