Nghĩa của từ couturier trong tiếng Việt.
couturier trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
couturier
US /kuːˈtʊr.i.eɪ/
UK /kuːˈtʊr.i.eɪ/

Danh từ
1.
nhà thiết kế thời trang, thợ may cao cấp
a fashion designer who designs, makes, and sells fashionable clothes for women
Ví dụ:
•
The famous couturier unveiled her latest collection at Paris Fashion Week.
Nhà thiết kế thời trang nổi tiếng đã ra mắt bộ sưu tập mới nhất của mình tại Tuần lễ thời trang Paris.
•
He worked as an apprentice for a renowned couturier before starting his own label.
Anh ấy đã làm thợ học việc cho một nhà thiết kế thời trang nổi tiếng trước khi thành lập thương hiệu của riêng mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland