Nghĩa của từ stylist trong tiếng Việt.

stylist trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stylist

US /ˈstaɪ.lɪst/
UK /ˈstaɪ.lɪst/
"stylist" picture

Danh từ

1.

nhà tạo mẫu, chuyên gia tư vấn thời trang, thợ làm tóc

a person who designs or advises on fashionable styles, especially in clothing, hairstyles, or interior decoration

Ví dụ:
She hired a personal stylist to help her choose outfits for the event.
Cô ấy đã thuê một nhà tạo mẫu cá nhân để giúp cô ấy chọn trang phục cho sự kiện.
The celebrity's new look was praised by fashion stylists.
Diện mạo mới của người nổi tiếng đã được các nhà tạo mẫu thời trang khen ngợi.
Học từ này tại Lingoland