Nghĩa của từ "family reunion" trong tiếng Việt.

"family reunion" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

family reunion

US /ˈfæm.əl.i ˌriːˈjuː.ni.ən/
UK /ˈfæm.əl.i ˌriːˈjuː.ni.ən/
"family reunion" picture

Danh từ

1.

họp mặt gia đình, sum họp gia đình

a social gathering of members of the same family, especially after a period of separation

Ví dụ:
We're planning a big family reunion next summer.
Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một buổi họp mặt gia đình lớn vào mùa hè tới.
The annual family reunion is always a joyous occasion.
Buổi họp mặt gia đình hàng năm luôn là một dịp vui vẻ.
Học từ này tại Lingoland