Nghĩa của từ "fall from grace" trong tiếng Việt.

"fall from grace" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fall from grace

US /fɔl frəm ɡreɪs/
UK /fɔl frəm ɡreɪs/
"fall from grace" picture

Thành ngữ

1.

mất uy tín, thất sủng

a loss of status, respect, or popularity

Ví dụ:
The politician's scandal led to his dramatic fall from grace.
Vụ bê bối của chính trị gia đã dẫn đến sự mất uy tín nghiêm trọng của ông ta.
After the allegations, the CEO experienced a swift fall from grace.
Sau những cáo buộc, CEO đã trải qua một sự mất uy tín nhanh chóng.
Học từ này tại Lingoland