Nghĩa của từ "fall down" trong tiếng Việt.

"fall down" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fall down

US /fɔːl daʊn/
UK /fɔːl daʊn/
"fall down" picture

Cụm động từ

1.

ngã, đổ sập

to drop to the ground, typically accidentally

Ví dụ:
Be careful not to fall down the stairs.
Cẩn thận đừng ngã cầu thang.
The old building started to fall down after the earthquake.
Tòa nhà cũ bắt đầu đổ sập sau trận động đất.
Học từ này tại Lingoland