Nghĩa của từ "fairy godmother" trong tiếng Việt.
"fairy godmother" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fairy godmother
US /ˌfer.i ˈɡɑːd.mʌð.ər/
UK /ˌfer.i ˈɡɑːd.mʌð.ər/

Danh từ
1.
bà tiên đỡ đầu
a benevolent mythical figure, typically a woman, who helps a protagonist in a difficult situation, often by using magic
Ví dụ:
•
In 'Cinderella', the fairy godmother transforms a pumpkin into a carriage.
Trong 'Cô bé Lọ Lem', bà tiên đỡ đầu biến quả bí ngô thành cỗ xe.
•
She wished for a fairy godmother to solve all her problems.
Cô ấy ước có một bà tiên đỡ đầu để giải quyết mọi vấn đề của mình.
Từ đồng nghĩa:
2.
người cứu giúp, người hỗ trợ bất ngờ
a person who provides unexpected help or support, especially in a difficult situation
Ví dụ:
•
When I lost my job, my aunt became my fairy godmother, helping me financially.
Khi tôi mất việc, dì tôi đã trở thành bà tiên đỡ đầu của tôi, giúp đỡ tôi về tài chính.
•
The anonymous donor acted as a fairy godmother for the struggling charity.
Nhà tài trợ ẩn danh đã đóng vai trò như một bà tiên đỡ đầu cho tổ chức từ thiện đang gặp khó khăn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: