Nghĩa của từ fair-haired trong tiếng Việt.

fair-haired trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fair-haired

US /ˈfer.herd/
UK /ˈfer.herd/
"fair-haired" picture

Tính từ

1.

tóc vàng, tóc sáng màu

having light-colored hair, typically blond or golden

Ví dụ:
The fair-haired child stood out in the crowd.
Đứa trẻ tóc vàng nổi bật giữa đám đông.
She was known for her beautiful, long, fair-haired braids.
Cô ấy nổi tiếng với mái tóc tết dài, đẹp và vàng óng.
2.

được ưu ái, được cưng chiều

favored or preferred, often implying unfairness to others

Ví dụ:
The teacher always seemed to have a fair-haired student.
Giáo viên dường như luôn có một học sinh được ưu ái.
He was the fair-haired boy of the company, always getting the best projects.
Anh ấy là chàng trai được ưu ái của công ty, luôn nhận được những dự án tốt nhất.
Học từ này tại Lingoland