Nghĩa của từ blond trong tiếng Việt.

blond trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

blond

US /blɑːnd/
UK /blɑːnd/
"blond" picture

Tính từ

1.

vàng hoe, tóc vàng

having fair or yellow hair

Ví dụ:
She has beautiful blond hair.
Cô ấy có mái tóc vàng óng ả.
The child was blond and blue-eyed.
Đứa trẻ đó tóc vàng và mắt xanh.

Danh từ

1.

người tóc vàng

a person with fair or yellow hair

Ví dụ:
The blond walked into the room.
Người tóc vàng bước vào phòng.
She introduced me to a tall blond.
Cô ấy giới thiệu tôi với một người tóc vàng cao ráo.
Học từ này tại Lingoland