Nghĩa của từ fact-checking trong tiếng Việt.
fact-checking trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fact-checking
US /ˈfæktˌtʃekɪŋ/
UK /ˈfæktˌtʃekɪŋ/

Danh từ
1.
kiểm tra thông tin, xác minh sự thật
the process of verifying the factual accuracy of statements and claims, typically in journalism or other forms of non-fiction
Ví dụ:
•
The news organization has a dedicated fact-checking department.
Tổ chức tin tức có một bộ phận kiểm tra thông tin chuyên trách.
•
Good journalism relies heavily on thorough fact-checking.
Báo chí tốt phụ thuộc rất nhiều vào việc kiểm tra thông tin kỹ lưỡng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: