Nghĩa của từ facilitator trong tiếng Việt.
facilitator trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
facilitator
US /fəˈsɪl.ə.teɪ.t̬ɚ/
UK /fəˈsɪl.ə.teɪ.t̬ɚ/

Danh từ
1.
người hỗ trợ, người điều phối
a person or thing that makes an action or process easy or easier
Ví dụ:
•
The teacher acted as a facilitator, guiding the students through the project.
Giáo viên đóng vai trò là người hỗ trợ, hướng dẫn học sinh thực hiện dự án.
•
The new software is a great facilitator for remote collaboration.
Phần mềm mới là một công cụ hỗ trợ tuyệt vời cho việc cộng tác từ xa.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: