Nghĩa của từ "face up to" trong tiếng Việt.
"face up to" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
face up to
US /feɪs ʌp tə/
UK /feɪs ʌp tə/
Cụm động từ
1.
đối mặt với, chấp nhận
to accept and deal with a difficult or unpleasant situation
Ví dụ:
•
You need to face up to your responsibilities.
Bạn cần đối mặt với trách nhiệm của mình.
•
It's time to face up to the truth.
Đã đến lúc đối mặt với sự thật.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland